Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
manifold
/'mænifəʊld/
US
UK
Tính từ
dưới nhiều vẻ khác nhau, dưới nhiều dạng khác nhau
a
machine
with
manifold
uses
một cỗ máy có nhiều công dụng khác nhau
Danh từ
ống góp, khoang góp (ở xe hơi…)
* Các từ tương tự:
manifolder