Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
malt
/ˈmɑːlt/
US
UK
noun
plural malts
[noncount] :grain and especially barley that is soaked in water and used in making alcoholic drinks (such as beer and whiskey)
[count] US informal :malted milk
a
chocolate
malt
[count, noncount] :malt whiskey
* Các từ tương tự:
malt liquor
,
malt whiskey
,
malted
,
malted milk
,
maltreat