Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lurking
US
UK
Tính từ
bị che dấu
a
lurking
danger
một nguy hiểm ẩn nấp
a
lurking
sympathy
một thiện cảm bị che dấu
* Các từ tương tự:
lurking suspicion
,
lurking-place