Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
luminous
/'lu:minəs/
US
UK
Tính từ
sáng, sáng chói, phát quang
luminous
paint
sơn phát quang (ở kim đồng hồ dạ quang…)
(bóng) dễ hiểu, rõ ràng
a
luminous
explanation
lời giải thích rõ ràng
* Các từ tương tự:
luminously
,
luminousness