Động từ
(+ to) ru
ru ngủ em bé
(+ into) dụ dỗ, ru ngủ (bóng)
công đoàn vàng tìm cách ru ngủ cuộc đấu tranh của công nhân
tạm lặng (bão…), lặng sóng (biển)…
Danh từ
(thường số ít)
thời gian tạm lắng, cơn lặng tạm thời, thời gian yên ả
thời gian yên ả trước cơn bão