Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lukewarm
/'lu:kwɔ:m/
US
UK
Tính từ
ấm, âm ấm
heat
the
milk
until
it
is
just
lukewarm
đun sữa cho âm ấm thôi nhé
lukewarm [about somebody(something)]
nhạt nhẽo, thiếu nhiệt tình
get
a
lukewarm
reception
đón tiếp thiếu nhiệt tình
her
love
had
grown
lukewarm
mối tình của nàng đã trở nên nhạt nhẽo
* Các từ tương tự:
lukewarmness
,
lukewarmth