Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
luggage
US
UK
noun
When I arrived in Torremolinos, I found my luggage was missing
baggage
bags
gear
impedimenta
paraphernalia
things
belongings