Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
liquor
/'likə[r]/
US
UK
Danh từ
(Anh) rượu
(Mỹ) rượu mạnh
she
drinks
wine
and
beer
but
no
liquor
chị ta uống rượu vang và bia chứ không uống rượu mạnh
nước thức ăn để thoát ra khi nấu nướng
* Các từ tương tự:
liquorice
,
liquorish