Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lettering
/ˈlɛtərɪŋ/
US
UK
noun
[noncount] :letters written or printed on something
I
couldn't
read
the
sign's
lettering.
a
sign
with
gold
lettering