Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
lest
/lest/
US
UK
Liên từ
để khỏi; để không
he
ran
away
lest
he
should
be
seen
nó bỏ chạy để người ta khỏi trông thấy
[e] rằng, [sợ] rằng (dùng sau fear, be afraid, be anxious…)
she
was
afraid
lest
he
might
drown
chị ta sợ rằng nó có thể bị chết trôi