Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
leaven
/'levn/
US
UK
Danh từ
men (cho vào bột ủ làm bánh)
(bóng) chất xúc tác, chất men
a
lively
artist
community
,
acting
as
the
leaven
in
society
một cộng đồng nghệ thuật sôi nổi, tác động như một chất men trong xã hội
Động từ
cho men vào
leavened
bread
bánh mì bột có ủ men
làm cho sôi nổi
* Các từ tương tự:
leavening