Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
learner
/'lɜ:nə[r]/
US
UK
Danh từ
học trò, người học
a
quick
learner
người học sáng trí
that
car's
being
driven
by
a
learner
chiếc xe này do một người đang học lái
* Các từ tương tự:
learner driver