Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
learned
/'lɜ:nid/
US
UK
Tính từ
thông thái, uyên bác
a
learned
man
nhà thông thái
của các học giả, đòi hỏi có học vấn
the
learned
professions
những nghề đòi hỏi có học vấn
my
learned
friend
(
lu
ậ
t
)
bạn đồng nghiệp của tôi (cách nói lịch sự)
* Các từ tương tự:
learnedly