Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
kink
/kiηk/
US
UK
Danh từ
nút, chỗ thắt nút, chỗ xoắn (ở đây, dây cáp)
(nghĩa bóng, xấu) điểm lệch lạc (về thần kinh, về tinh thần), điểm quái đản
Động từ
thắt nút, xoắn lại
keep
the
wire
stretched
tight
–
don't
let
it
kink
giữ sợi dây cho thẳng, đừng để nó xoắn lại
* Các từ tương tự:
kinkajou
,
Kinked demand curve
,
kinkily
,
kinkiness
,
kinky