Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
kettle
/'ketl/
US
UK
Danh từ
cái ấm, cái siêu (để đun nước)
boil
[
water
in
]
the
kettle
and
make
some
tea
đun ấm nước pha trà
a very different kettle of fish
xem
different
a fine (pretty…) kettle of fish
tình huống rắc rối hỗn độn
the pot calling the kettle black
xem
pot
* Các từ tương tự:
kettle-drummer
,
kettle-holder
,
kettledrum