Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
ken
/ken/
US
UK
Danh từ
beyond (outside) one'sken
ngoài tầm hiểu biết
the
workings
of
the
Stock
Exchange
are
beyond
most
people's
ken
các hoạt động của thị trường chứng khoán vượt quá tầm hiểu biết của đa phần quần chúng
Động từ
(-nn, quá khứ kenned, kent; động tính từ quá khứ kenned) (Ê-cốt)
biết
* Các từ tương tự:
kenaf
,
kendo
,
Kenedy Round
,
kennel
,
kennel ration
,
kenning
,
keno
,
kenosis
,
kenotron