Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
jury-rig
/ˈʤɚriˌrɪg/
US
UK
verb
-rigs; -rigged; -rigging
[+ obj] chiefly US :to build or put together (a simple device or structure) using the materials that you have available
He
jury-rigged
a
new
antenna
out
of
coat
hangers
.