Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
antenna
/æn'tenə/
US
UK
Danh từ
(số nhiều antennae)
(động vật) râu (sâu bọ)
(số nhiều antennas) (Mỹ)
như aerial
xem
aerial
* Các từ tương tự:
antenna adapter
,
antenna aperture
,
antenna array
,
antenna cable
,
antenna coil
,
antenna coupler
,
antenna dome
,
antenna feeder
,
antenna field gain