Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
aerial
/'eəriəl/
US
UK
Danh từ
(Mỹ antenna)
anten, dây trời
Tính từ
[ở] trên không
aerial
photography
sự chụp ảnh từ trên không
an
aerial
railway
đường xe lửa trên không, đường xe lửa treo
(cổ) [thuộc] không khí; như không khí
* Các từ tương tự:
aerial cable
,
aerial gain, antenna gain