Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jumble
/'dʒʌmbl/
US
UK
Động từ
trộn lẫn lộn
toys
,
books
,
shoes
and
clothes
were
jumbled
[
up
]
on
the
floor
đồ chơi, sách vỡ, giày dép và quần áo để lẫn lộn lung tung trên sàn
Danh từ
(số ít)
jumble of something
mớ lộn xộn
a
jumble
of
books
on
the
table
một mớ lộn xộn sách trên bàn
(Anh) hàng hóa tạp nhạp bày bán
* Các từ tương tự:
jumble sale
,
jumble-shop