Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
jewellery
US
UK
noun
Alexandra keeps her jewellery in a bank vault
gems
precious
stones
jewels
ornaments
finery
bijouterie