Danh từ
cái kích (để nâng khung xe lên mà thay bánh xe)
(hàng hải) cờ hiệu (mang quốc tịch)
Jack (cách gọi thân mật của tên John)
(bài) (cũng knave) quân J
quả bóng đích (trong trò chơi bóng quần)
before you can (could) say Jack Robinson
every man jack
a jack of all trades
người biết qua nhiều nghề
Động từ
jack something in
bỏ dở việc gì
jack something up
kích một vật lên
nâng, tăng(giá lương…)
(khẩu ngữ) sắp xếp lại
mọi thứ rơi vãi tứ tung, tất cả đều phải sắp xếp lại