Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jabber
/'dʒæbə[r]/
US
UK
Động từ
nói lắp bắp; nói liến thoắng
he
jabbered
out
what
I
assumed
was
an
apology
nó nói lúng búng những gì đó mà tôi cho là một lời xin lỗi
Danh từ
lời nói lắp bắp, lời nói lúng búng
* Các từ tương tự:
jabberer