Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
Đồng nghĩa
item
US
UK
noun
There's one item I'd like you to keep in mind
detail
article
point
particular
matter
thing
element
component
ingredient
We often publish short items to fill out a column
piece
mention
notice
note
memorandum
memo
filler
jotting
* Các từ tương tự:
itemize