Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inviolate
/ɪnˈvajələt/
US
UK
adjective
formal :not harmed or changed
These
rights
must
remain
inviolate.