Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inviolate
/in'vaiələt/
US
UK
Tính từ
(thường vị ngữ) (+ from)
không bị vi phạm, không bị xâm phạm
the
treaty
remained
inviolate
hiệp ước vẫn giữ đúng không bị vi phạm
they
considered
themselves
inviolate
from
attack
họ tự cho mình là không thể bị tấn công xâm phạm
* Các từ tương tự:
inviolately
,
inviolateness