Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
invert
/in'vɜ:t/
US
UK
Động từ
đảo ngược, lộn ngược, xoay ngược
invert
a
glass
đặt lộn ngược chiếc cốc
invert
the
word
order
in
a
sentence
đảo ngược thứ tự từ trong câu
* Các từ tương tự:
invertase
,
invertasre
,
invertebrate
,
inverted
,
inverted commas
,
inverted snob
,
inverted snobbery
,
inverted sugar
,
inverter