Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inveigle
/in'veigl/
US
UK
Động từ
phỉnh
she
inveigled
him
into
the
house
and
robbed
him
while
he
slept
chị ta phỉnh cho hắn vào nhà và lấy trộm khi hắn ngủ
he
inveigled
them
into
buying
a
new
car
,
even
though
they
didn't
really
want
one
nó phỉnh cho họ mua một chiếc xe mới mặc dù họ không thực sự muốn mua
* Các từ tương tự:
inveiglement
,
inveigler