Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intrude
US
UK
verb
They want to be alone and you are intruding. Forgive me for intruding into your conversation
interfere
break
in
interrupt
intervene
push
in
interpose
butt
in
infringe
encroach
obtrude
Colloq
horn
in
barge
in
* Các từ tương tự:
intruder