Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intimidating
/in'timideitiη/
US
UK
Tính từ
đầy hăm dọa
an
intimidating
pile
of
dirty
dishes
một chồng dĩa dơ đáng sợ (đầy hăm dọa)
* Các từ tương tự:
intimidatingly