Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intimidate
/in'timideit/
US
UK
Động từ
hăm dọa
intimidate
a
witness
into
silence
(
into
keeping
quiet
)
hăm dọa người làm chứng bắt phải im miệng