Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
interim
/'intərim/
US
UK
Danh từ
in the interim
trong thời gian đó
"
my
new
job
starts
in
May
" "
What
are
you
doing
in
the
interim?"
"công việc mới của tôi bắt đầu từ tháng năm" "từ nay đến đấy anh làm gì?"
Tính từ
tạm thời, tạm
interim
measures
biện pháp tạm thời