Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
intemperate
/in'tempərət/
US
UK
Tính từ
vô độ
intemperate
habits
những thói quen vô độ (nhất là nói về thói rượu chè)
quá mức
an
intemperate
remark
một nhận xét quá mức
* Các từ tương tự:
intemperately
,
intemperateness