Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
insert
US
UK
Động từ
'insɜ:t
cài vào, lồng vào. Đưa vào
insert
an
advertisement
in
a
newspaper
đưa một mục quảng cáo vào một tờ báo
insert
a
key
into
a
lock
cho chìa khóa vào ổ khóa
Danh từ
'insə:t
phụ đính, phụ trương
* Các từ tương tự:
inserter
,
insertion
,
insertional