Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
indicator
/'indikeitə[r]/
US
UK
Danh từ
người chỉ; vật chỉ. Vật biểu thị
altitude
indicator
cái chỉ độ cao
bảng giờ giấc đi đến (ở nhà ga, sân bay)
đèn hiệu (ở ô tô, xe máy)
his
left-hand
indicator
is
flashing
đèn hiệu bên trái của xe anh ta đang nháy
* Các từ tương tự:
indicator-diagram
,
indicatory