Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incurable
/ɪnˈkjɚrəbəl/
US
UK
adjective
impossible to cure :not curable
an
incurable
disease
not likely to be changed
He's
an
incurable
romantic
.
an
incurable
gossip
/
optimist