Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incoming
/'inkʌmiŋ/
US
UK
Tính từ
vào, đến
the
incoming
year
năm mới
the
incoming
tide
nước triều lên
incoming
calls
những cú điện thoại gọi đến
mới được bầu; mới được bổ nhiệm
the
incoming
president
tổng thống mới đắc cử
* Các từ tương tự:
incomings