Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incapacitate
/,inkə'pæsiteit/
US
UK
Động từ
làm mất tư cách (làm gì), tước quyền
be
incapacitated
from
voting
bị tước quyền bầu cử
incapacitate somebody for something(from doing something)
làm ai mất khả năng
incapacitate
somebody
for
work
(
from
working
)
làm cho ai mất khả năng lao động