Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impregnate
/im'prəgneit/
/im'pregneit/
US
UK
Động từ
làm thấm đầy; làm bão hòa
water
impregnated
with
salt
nước bão hoà muối
làm nhiễm
impregnate
with
wrong
ideas
nhiễm những ý tưởng sai
thụ tinh; thụ thai