Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impotent
/ˈɪmpətənt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :lacking power or strength
an
impotent
political
party
of a man :unable to have sex :unable to get or keep an erection