Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impersonal
/im'pɜ:sənl/
US
UK
Tính từ
không có cá tính con người, không tình cảm
a
cold
impersonal
stare
cái nhìn lạnh lùng không tình cảm
khách quan
an
impersonal
discussion
cuộc thảo luận khách quan
* Các từ tương tự:
impersonalisation
,
impersonalise
,
impersonalism
,
impersonality
,
impersonalization
,
impersonalize
,
impersonally