Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hull
/hʌl/
US
UK
Danh từ
thân tàu thủy
Danh từ
vỏ trái cây (đõ, hồ đào…)
Động từ
bóc vỏ (trái cây)
rice
is
gathered
,
cleaned
and
hulled
before
being
sold
gạo được thu gom lại, quạt sạch trước khi đưa bán
* Các từ tương tự:
hullabaloo
,
hullo
,
hulloa