Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hued
/ˈhjuːd/
US
UK
adjective
having a specified type of color
brightly
/
richly
hued [=
colored
]
cloth
green-hued