Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
housing
/'haʊsiη/
US
UK
Danh từ
nhà, nơi ăn ở
the
housing
problem
vấn đề nhà ở
poor
housing
conditions
điều kiện ăn ở nghèo nàn
sự cung cấp nhà ở
vỏ bảo vệ (máy)
a
car's
rear
axle
housing
vỏ bảo vệ trục sau xe hơi
* Các từ tương tự:
housing association
,
Housing benefit
,
housing estate