Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
hors-d'oeure
/ɔ:dɜ:vrə/
/ɔ:'də:v/
US
UK
Danh từ
(số nhiều không đổi hoặc hors-d'oeuvres) (tiếng Pháp)
món khai vị
* Các từ tương tự:
hors-d'oeure