Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
honorarium
US
UK
noun
Would you be willing to accept an honorarium in lieu of your usual fee?
(
token
)
fee
compensation
recompense
pay
payment
remuneration
emolument