Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hike
/haik/
US
UK
Danh từ
cuộc đi bộ đường dài (để luyện tập hay để tiêu khiển)
a
ten-mile
hike
cuộc đi bộ đường dài mười dặm
(khẩu ngữ) sự tăng giá
the
union
demands
a
7%
wage
hike
công đoàn đòi tăng lương 7%
Động từ
đi bộ đường dài
tăng (giá…)
hike [
up
]
an
insurance
claim
tăng số tiền đòi bảo hiểm
* Các từ tương tự:
hiker