Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
high-handed
/,hai'hændid/
US
UK
Tính từ
cậy quyền cậy thế
a
high-handed
action
(
person
)
hành động (người) cậy quyền cậy thế
* Các từ tương tự:
high-handedly
,
high-handedness