Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
guffaw
/gəˈfɑː/
US
UK
verb
-faws; -fawed; -fawing
[no obj] :to laugh loudly
The
reporters
were
guffawing
at
all
his
jokes
.