Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
guerrilla
US
UK
noun
The guerrillas continue to attack the government's supply convoys
guerilla
partisan
or
partizan
resistance
or
freedom
or
underground
fighter
irregular
insurgent
saboteur
terrorist
US
history
Jayhawker
French
history
Maquis